Có 2 kết quả:
白皮书 bái pí shū ㄅㄞˊ ㄆㄧˊ ㄕㄨ • 白皮書 bái pí shū ㄅㄞˊ ㄆㄧˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white paper (e.g. containing proposals for new legislation)
(2) white book
(2) white book
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white paper (e.g. containing proposals for new legislation)
(2) white book
(2) white book
Bình luận 0